Mời bạn cùng tìm hiểu chi tiết về bệnh giãn phế quản – mức độ nguy hiểm, tác hại đối với sức khỏe và phương pháp điều trị hiệu quả qua bài viết dưới đây.
Giãn phế quản là gì?
Giãn phế quản là tình trạng các ống phế quản – những ống dẫn khí vào và ra khỏi phổi bị mở rộng và không thể trở lại hình dạng ban đầu.
Sự mở rộng này khiến cho việc tích tụ của đờm và các chất khác trong phế quản trở nên dễ dàng hơn, tạo ra các triệu chứng khó chịu và có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng.
Giãn phế quản phổ biến như thế nào?
Đây không phải là một bệnh lý phổ biến như cảm lạnh hay cúm, nhưng nó vẫn là một vấn đề sức khỏe đáng cảnh báo.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm có hàng triệu người được chẩn đoán mắc giãn phế quản trên toàn cầu.
Tuy nhiên, con số thực tế có thể cao hơn nhiều do nhiều người không biết mình mắc bệnh cho đến khi triệu chứng trở nên rõ ràng và nghiêm trọng hơn.
Ai có nguy cơ bị giãn phế quản cao hơn?
Đây không phải là một bệnh phổ biến, nhưng nó có thể xuất hiện ở bất kỳ ai, không phụ thuộc vào lứa tuổi hay giới tính.
Nhưng nhóm người dễ bị ảnh hưởng nhất là những người có tiền sử hút thuốc và bệnh nhân bị hen suyễn kéo dài.
Người già cũng nằm trong số những người dễ mắc bệnh do hệ thống miễn dịch yếu, phế quản dễ bị tác động bởi các yếu tố gây hại như khí thải, bụi và vi khuẩn.
Nguyên nhân nào dẫn đến giãn phế quản?
Dưới đây là một số nguyên nhân gây giãn phế quản:
Giãn phế quản do phế quản bị tắc nghẽn
Có 3 khả năng gây tắc nghẽn phế quản chủ yếu là do:
- Dị vật: Khi dị vật bị nghẽn lại tại phế quản, làm cho phần phế quản bên dưới chỗ tắc bị giãn do quá trình viêm xảy ra gây hủy hoại thành phế quản. Thông thường sau 6 – 8 tuần sau khi mắc dị vật thì tình trạng giãn phế quản mới xảy ra.
- Khối u: Độ giãn nở và mức độ bội nhiễm của phế quản phụ thuộc vào sự phát triển của khối u trong lòng phế quản.
- Sẹo: Chúng được hình thành do phẫu thuật, chấn thương hay tổ chức viêm nhiễm cũ để lại. Cơ chế gây bệnh tương tự như khi bạn bị mắc dị vật.
Giãn phế quản do viêm, hoại tử
Viêm phế quản mạn tính, viêm phổi, lao, ho gà, … là các tình trạng viêm nhiễm kéo dài ở phế quản, gây ra sự mở rộng và làm mỏng thành của các ống khí, dẫn đến giãn phế quản.
⇒ Bạn đọc có thể xem thêm: Viêm phế quản ở trẻ em có nguy hiểm không?
Hút thuốc
Hút thuốc là một trong những nguyên nhân hàng đầu. Các chất độc hại trong khói thuốc có thể gây tổn thương và viêm nhiễm các ống khí, gây ra tình trạng này.
Bệnh lý cơ bản khác
Một số bệnh lý như suy giảm miễn dịch, bệnh tim mạch, bệnh tiểu đường và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) cũng có thể là nguyên nhân gây ra bệnh lý này.
Nguyên nhân khác
- Giãn phế quản bẩm sinh: Hội chứng Williams – Campbell, Kartagener, …
- Trường hợp hiếm gặp giãn phế quản có thể do nguyên phát, không rõ nguyên nhân cụ thể.
Triệu chứng của giãn phế quản là gì?
Bệnh có thể gây ra một loạt các triệu chứng khác nhau, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và sự mở rộng của các ống khí. Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến.
Ho kéo dài
Ho kéo dài, thường kèm theo đờm xanh hoặc đờm vàng, là một trong những triệu chứng đầu tiên.
Ho thường xảy ra vào buổi sáng và có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng, có khi tận vài năm.
Một số trường hợp khác bệnh nhân có thể ho khan hoặc có thể thậm chí không ho khi tình trạng bệnh lý ở thể khô tại các thùy trên của phế quản.
⇒ Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Đừng chủ quan: Màu sắc của đờm cảnh báo bệnh ở đường hô hấp
Ho ra máu
Bệnh giãn phế quản ho ra máu là triệu chứng điển hình cảnh báo bệnh giãn phế quản. Đôi khi, đây có thể là triệu chứng duy nhất của bệnh.
Bệnh nhân có thể ho ra máu ít hay nhiều từ thỉnh thoảng đến thường xuyên, từ nhẹ đến nặng, rất nặng và/ hoặc suy hô hấp cấp tới nguy kịch.
Sốt
Sốt là triệu chứng khó tránh khỏi khi cơ thể phải đối mặt với các tổ chức viêm đang hoạt động trong cơ thể.
Khó thở
Khó thở là một triệu chứng khác của bệnh lý này. Bạn có thể cảm thấy khó thở sau khi hoạt động nặng hoặc thậm chí khi nghỉ ngơi.
Đau/ tức ngực
Đây có thể là dấu hiệu của việc nhiễm khuẩn phổi đã lan tới vùng gần màng phổi.
Mệt mỏi và suy kiệt
Mệt mỏi và suy kiệt là hai triệu chứng phổ biến chính. Sự mệt mỏi không phải chỉ là cảm giác mệt mỏi thường ngày, mà là cảm giác không thể làm bất cứ điều gì, ngay cả những hoạt động đơn giản nhất.
Theo thời gian, các triệu chứng cũng sẽ tiến triển theo đó và trở nặng hơn khi xuất hiện bội nhiễm/ nhiễm trùng hô hấp.
Như vậy, …
Bệnh giãn phế quản có nguy hiểm không?
Sau khi đã giúp bạn hiểu rõ hơn về bệnh lý này, các chuyên gia cho biết đây là một bệnh lý khá nguy hiểm và nghiêm trọng, nó đòi hỏi sự cảnh báo và điều trị kịp thời.
Khi không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể gây ra các biến chứng như ổ giãn phế quản lan rộng, dẫn đến việc tạo ra mủ và dịch, gây ra các bệnh lý liên quan như áp xe phổi, mủ màng phổi, xơ phổi, khí phế thũng, mủ phế quản, nhiễm mủ phổi.
Những biến chứng này không chỉ gây ra khó thở, suy hô hấp trầm trọng mà còn có thể ảnh hưởng đến chức năng của tim, nguy hiểm hơn là có thể dẫn đến suy tim.
Trong một số trường hợp, người bệnh có thể ho ra máu, gặp phải suy hô hấp, suy tim phải và thoái hóa dạng tinh bột ở gan thận. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống mà còn có thể gây ra nguy hiểm đối với tính mạng.
Vì vậy, việc phát hiện sớm và điều trị đúng phác đồ là rất quan trọng để kiểm soát và ngăn chặn sự lan rộng của bệnh lý.
Chẩn đoán giãn phế quản
Quá trình chẩn đoán đòi hỏi sự kỹ lưỡng và chính xác. Có một số phương pháp chẩn đoán mà bác sĩ có thể sử dụng.
Xét Nghiệm Huyết
Xét nghiệm huyết có thể giúp bác sĩ xác định nguyên nhân của tình trạng ho kéo dài và đánh giá tổng thể sức khỏe của bạn.
X-Quang Phổi
X-Quang phổi là một phương pháp chẩn đoán có tính chính xác cao. Hình ảnh X-quang có thể cho thấy sự mở rộng và sự mỏng manh của các ống khí.
Nội Soi Phế Quản
Nội soi phế quản cho phép bác sĩ quan sát trực tiếp vào các ống khí và phát hiện sự mở rộng và sự mỏng manh của chúng.
Phác đồ điều trị bệnh giãn phế quản
Bệnh giãn phế quản có chữa được không?
Các chuyên gia cho biết rằng, đây là một bệnh mãn tính và không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng có thể quản lý được thông qua các phương pháp điều trị. Dưới đây là phác đồ điều trị chung cho bệnh lý này:
- Điều trị nền: Bệnh nhân cần từ bỏ hút thuốc lá và tránh tiếp xúc với khói thuốc lá hoặc chất gây kích ứng khác. Điều này cực kỳ quan trọng để ngăn chặn tiếp tục gây tổn thương cho phổi.
- Dùng thuốc: Điều trị thuốc là một yếu tố quan trọng, gồm các loại như: thuốc kháng sinh, thuốc giãn phế quản, corticosteroid hít và thuốc chống vi khuẩn để điều trị nhiễm khuẩn phổi.
- Dẫn lưu đờm: Gồm các biện pháp như ho, khạc đờm sâu, vỗ rung lồng ngực, và dẫn lưu tư thế. Đôi khi cũng cần sử dụng thiết bị giúp dẫn lưu đờm.
- Tập luyện: Thực hiện các bài tập hô hấp, tập thể dục nhẹ nhàng và duy trì một lối sống năng động để giữ cho phổi mạnh mẽ.
- Vắc-xin: Đề nghị tiêm vắc-xin phòng bệnh phổi như vắc-xin phòng cúm và vắc-xin phòng viêm phổi.
- Chế độ ăn uống:Ăn uống đúng cách giúp tăng cường sức khỏe và nâng cao chất lượng cuộc sống. Một chế độ ăn đa dạng và cân đối, bao gồm nhiều loại rau củ, protein, và chất béo lành mạnh, có thể giúp cơ thể chống lại bệnh tật.
- Theo dõi: Đến khám định kỳ với bác sĩ để theo dõi tình trạng bệnh và điều chỉnh phác đồ điều trị nếu cần.
- Can thiệp phẫu thuật: Đối với bệnh nhân nặng hoặc không phản ứng với các phương pháp điều trị khác, các lựa chọn phẫu thuật có thể bao gồm việc loại bỏ phần phổi bị tổn thương hoặc ghép phổi.
Điều quan trọng nhất là bạn không nên tự chữa bệnh mà hãy luôn tuân theo sự chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu bạn còn bất kỳ câu hỏi, hay thắc mắc nào về bệnh lý này, vui lòng liên hệ theo số hotline 1800 9229 (miễn cước phí) để được các Dược sĩ chuyên môn hỗ trợ tư vấn chi tiết hơn.
Tài liệu tham khảo
Tác giả Kim Bird (2023). Bronchiectasis, pubmed. Truy cập ngày 11/07/2023.