Bệnh viêm tiểu phế quản cấp ở trẻ có nguy hiểm không? Làm thế nào để hạn chế tối đa tình trạng suy hô hấp ảnh hưởng đến tính mạng của trẻ. Để tìm được phương án tối ưu nhất mời cha mẹ cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
Viêm tiểu phế quản cấp ở trẻ có nguy hiểm không?
Để đánh giá được mức độ nguy hiểm của bệnh viêm tiểu phế quản cấp ở trẻ, trước tiên cha mẹ cần nắm được các thông tin chi tiết liên quan đến bệnh lý này, bao gồm:
Viêm tiểu phế quản cấp ở trẻ em là bệnh gì?
Viêm tiểu phế quản cấp ở trẻ em là một bệnh viêm nhiễm của ống tiểu phế quản, một phần của hệ hô hấp, thường gây ra sự viêm loét và hẹp lại ống tiểu phế quản. Bệnh xảy ra phổ biến ở trẻ em dưới 2 tuổi và đặc biệt đối với trẻ sơ sinh còn đang bú mẹ.
Nguyên nhân gây bệnh là gì?
Nguyên nhân chính gây bệnh là do sự tác động của các loại virus, trong đó virus hợp bào hô hấp chiếm tỷ lệ cao (khoảng 30-50% các trường hợp). Ngoài ra, virus cúm và các paramyxovirus cũng có thể gây bệnh (chiếm khoảng 25%), cùng với virus adenovirus (chiếm khoảng 10%).
Những tác nhân gây bệnh tấn công vào lớp mô niêm mạc của ống tiểu phế quản, gây ra tình trạng viêm, phù nề, tăng tiết dịch và tăng độ nhày, đặc biệt là tại các vùng của ống tiểu phế quản. Nếu vùng ống tiểu phế quản bị tổn thương nặng, có thể gây ra co thắt và tắc nghẽn ở các tiểu phế quản, dẫn đến sự xẹp phổi và ứ khí phế nang.
Triệu chứng chính của bệnh là gì?
Triệu chứng chính của bệnh viêm tiểu phế quản cấp ở trẻ bao gồm:
- Ho: Trẻ có thể ho liên tục và mạnh hơn so với ho thông thường. Ho có thể đi kèm với âm thanh rít và khó khăn trong việc thở.
- Khó thở: Trẻ có thể gặp khó khăn trong việc thở và cảm thấy hụt hơi. Có thể quan sát thấy vùng ngực và cổ trở nên phồng lên do cố gắng hít thở.
- Sưng mũi và nghẹt mũi: Mũi của trẻ có thể sưng và nghẹt, gây khó khăn trong việc thở qua mũi.
- Hắt hơi và sổ mũi: Trẻ có thể hắt hơi nhiều hơn bình thường và đi kèm đó là hiện tượng sổ mũi.
- Tiếng thở rít: Trẻ có thể phát ra âm thanh rít trong quá trình thở, đặc biệt khi hít vào hoặc thở ra.
- Sốt: Một số trẻ có thể phát sốt do phản ứng cơ thể với sự viêm nhiễm.
- Mệt mỏi và khó chịu: Trẻ có thể trở nên mệt mỏi và khó chịu do cảm giác khó thở và khó tiếp nhận đủ lượng oxy cần thiết.
Những biểu hiện trên là triệu chứng nhẹ của bệnh viêm tiểu phế quản cấp ở trẻ. Các chuyên gia cho biết trong một số trường hợp viêm tiểu phế quản cấp ở trẻ có thể không nguy hiểm, nếu phát hiện sớm bệnh có thể tự khỏi mà không gây ra những vấn đề nghiêm trọng. Tuy nhiên, vẫn có những ca bệnh nặng gây biến chứng suy hô hấp, nặng hơn còn có thể đe dọa đến tính mạng của trẻ.
Vậy mức độ nguy hiểm của viêm tiểu phế quản cấp ở trẻ được đánh giá như thế nào?
Để đánh giá được mức độ nguy hiểm của bệnh, các chuyên gia sẽ căn cứ vào các yếu tố sau:
Mức độ triệu chứng
Viêm tiểu phế quản cấp có thể có mức độ triệu chứng từ nhẹ đến nặng. Trẻ có thể chỉ gặp ho và khó thở nhẹ, hoặc có thể gặp khó khăn trong việc thở, có nguy cơ suy hô hấp nghiêm trọng.
Tuổi của trẻ
Viêm tiểu phế quản cấp thường xảy ra nhiều nhất ở trẻ dưới 2 tuổi, đặc biệt là trẻ sơ sinh dưới 3 tháng tuổi. Trẻ nhỏ tuổi thường có hệ thống miễn dịch yếu và chưa hoàn thiện, từ đó gia tăng nguy cơ mắc bệnh và biến chứng nghiêm trọng.
Yếu tố nguy cơ khác
Những yếu tố nguy cơ như trẻ sinh non, cân nặng khi sinh thấp, suy hô hấp sơ sinh, bệnh tim bẩm sinh, bệnh phổi bẩm sinh, bệnh lý thần kinh, suy giảm miễn dịch và suy dinh dưỡng nặng, đều tăng khả năng phát triển viêm tiểu phế quản cấp nặng và gây nguy hiểm cho trẻ.
Biến chứng và tình trạng cơ thể
Các biến chứng như suy hô hấp nặng, nhiễm trùng phổi, cản trở đường thở, thiếu oxy và cảm nhiễm có thể làm tăng mức độ nguy hiểm của bệnh. Ngoài ra, tình trạng cơ thể tổng quát của trẻ, như sự suy yếu, mất cân bằng điện giải, và khả năng chống chịu bệnh cũng có thể ảnh hưởng đến mức độ nguy hiểm.
Dấu hiệu cảnh báo viêm tiểu phế quản cấp ở trẻ đang ở mức độ nguy hiểm là gì?
Nhận biết và phản ứng kịp thời đến các dấu hiệu cảnh báo viêm tiểu phế quản cấp ở trẻ đang ở mức độ nguy hiểm là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe của trẻ mà bất kỳ bậc phụ huynh nào cũng cần phải lưu ý, bao gồm:
- Tím tái: Da của trẻ có thể trở nên tím tái, đặc biệt là môi và ngón tay.
- Rên rỉ: Trẻ có thể phát ra âm thanh rên rỉ hoặc tiếng thở khó khăn.
- Bỏ bú: Trẻ bỏ bú hoặc tiêu thụ lượng sữa giảm đáng kể so với bình thường.
- Kích thích, bứt rứt: Trẻ có thể trở nên kích thích, bứt rứt, li bì và có rối loạn tri giác.
- Thở nhanh: Tốc độ thở của trẻ vượt quá 70 lần/phút.
- SpO2 thấp: Mức oxy trong máu, đo bằng chỉ số SpO2, giảm dưới 95% khi trẻ ở trong môi trường không khí.
- Hô hấp không đều: Trẻ có thể thở không đều hoặc có các cơn ngừng thở ngắn ngủi.
- Dấu hiệu cơ hô hấp phụ: Các dấu hiệu như co kéo liên sườn, co lõm hõm ức, co lõm ngực nặng và cánh mũi phập phồng.
Khi phát hiện trẻ xuất hiện những dấu hiệu trên, cha mẹ hãy đưa bé đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được điều trị kịp thời, tránh những biến chứng không mong muốn xảy ra.
Chẩn đoán viêm tiểu phế quản cấp cho trẻ
Khi trẻ mắc phải viêm tiểu phế quản cấp, việc chẩn đoán đúng và kịp thời là yếu tố then chốt để áp dụng phương pháp điều trị hiệu quả. Dưới đây là những phương pháp chẩn đoán thông thường được sử dụng:
- Hỏi bệnh sử: Bác sĩ sẽ tìm hiểu về các triệu chứng như sốt nhẹ, nghẹt mũi, chảy nước mũi, khò khè, ho, bú ít vào những ngày đầu của bệnh. Ngoài ra, các yếu tố như môi trường sống và tiếp xúc với khói thuốc lá cũng được đánh giá.
- Khám lâm sàng: Trong quá trình kiểm tra, bác sĩ sẽ tìm hiểu các dấu hiệu như thở khò khè, phập phồng cánh mũi, co lõm ngực, thở rên, và tím tái. Nghe phổi cũng giúp phát hiện các âm thanh như ran ngáy, ran rít hoặc tắc nghẽn phổi.
- Phân biệt với các bệnh lý khác: Bác sĩ sẽ tiến hành khám nhi và khám trước tiêm phòng vaccin để loại trừ các bệnh lý khác như viêm phổi, suyễn, dị vật ngoài đường thở, ho gà, suy tim và trào ngược dạ dày thực quản.
- Kỹ thuật chẩn đoán cận lâm sàng: Để đánh giá mức độ bệnh và xác định nguyên nhân, các xét nghiệm như tổng phân tích tế bào máu và CRP, chụp X-quang tim phổi thẳng, khí máu động mạch và xét nghiệm tìm tác nhân gây bệnh bằng test nhanh PCR có thể được sử dụng.
Phác đồ điều trị viêm tiểu phế quản cấp ở trẻ
Nguyên tắc điều trị
Để đạt hiệu quả trong việc điều trị viêm tiểu phế quản cấp ở trẻ, cần tuân thủ các nguyên tắc sau:
- Tập trung vào điều trị triệu chứng: Điều trị nhằm giảm các triệu chứng như ho, sốt, khó thở và tăng cường quá trình phục hồi của trẻ.
- Cung cấp đủ nước, oxy và chất điện giải: Đảm bảo trẻ được cung cấp đủ lượng nước, oxy và các chất điện giải cần thiết để duy trì sự cân bằng điện giải và hỗ trợ quá trình phục hồi.
- Sử dụng kháng sinh khi cần thiết: Kháng sinh chỉ được sử dụng khi trẻ có bội nhiễm vi khuẩn, dựa trên đánh giá của bác sĩ.
- Kết hợp điều trị các bệnh lý phối hợp: Đối với trẻ có bệnh lý phối hợp, cần điều trị đồng thời để đảm bảo quá trình phục hồi toàn diện.
Điều trị ngoại trú
Đối với trẻ ở mức độ nhẹ, điều trị ngoại trú có thể được thực hiện như sau:
- Điều trị triệu chứng: Sử dụng Paracetamol để hạ sốt khi trẻ có sốt. Liều dùng Paracetamol là 10-15mg/kg, hai lần trong ngày, cách nhau 4-6 giờ.
- Sử dụng thuốc giảm ho an toàn: Sử dụng các thuốc giảm ho thảo dược dạng siro phù hợp với trẻ. Tránh sử dụng các loại thuốc giảm ho không an toàn như dextromethorphan, thuốc kháng histamin, thuốc co mạch và thuốc chống đờm.
- Vệ sinh mũi định kỳ: Thực hiện vệ sinh mũi bằng nước muối sinh lý để giúp trẻ thông thoáng đường thở.
- Chăm sóc dinh dưỡng: Đảm bảo trẻ ăn uống và bú sữa bình thường, chia sữa và thức ăn thành nhiều bữa nhỏ. Đặc biệt, đảm bảo trẻ uống đủ nước để duy trì độ ẩm cần thiết cho đường hô hấp.
- Tái khám sau 1-2 ngày: Trong trường hợp không có dấu hiệu bệnh nặng, tái khám sau 1-2 ngày để theo dõi quá trình phục hồi của trẻ. Tuy nhiên, nếu trẻ có bất kỳ dấu hiệu bệnh nặng nào, cần đưa trẻ đến khám ngay.
Điều trị nội trú
Khi trẻ bị viêm tiểu phế quản cấp nặng, việc nhập viện để điều trị là cần thiết. Dưới đây là phương pháp điều trị nội trú hiệu quả và an toàn:
Điều trị hỗ trợ
Trong quá trình điều trị, việc hỗ trợ hô hấp và cung cấp đủ dinh dưỡng, nước, điện giải là rất quan trọng. Các biện pháp để hạn chế tối đa tình trạng suy hô hấp ảnh hưởng đến tính mạng của trẻ bao gồm:
- Đảm bảo trẻ nằm đầu cao để giúp thông thoáng đường thở.
- Hút đờm thường xuyên để làm sạch đường hô hấp của trẻ.
- Sử dụng oxy therapy, máy thở không xâm lấn, máy thở xâm lấn, hoặc CPAP tuỳ thuộc vào trạng thái của trẻ.
- Sử dụng thuốc giãn phế quản như Salbutamol để giảm triệu chứng và mở lối thoáng đường phế quản.
- Sử dụng nước muối ưu tường 3% để giảm triệu chứng và làm sạch đường hô hấp.
Đồng thời, cần đảm bảo trẻ được cung cấp đủ dinh dưỡng, nước và điện giải. Việc chia nhỏ thức ăn thành nhiều bữa nhỏ và giảm lượng sữa mỗi lần bú nhưng tăng số lần bú giúp đảm bảo dinh dưỡng cho trẻ. Trong trường hợp trẻ không thể ăn uống đủ, có thể sử dụng các phương pháp như đặt ống thông dạ dày, gavage sữa chậm hoặc dinh dưỡng tĩnh mạch một phần để cung cấp dinh dưỡng cho trẻ.
Điều trị biến chứng
Nếu trẻ có dấu hiệu nhiễm trùng như sốt cao, triệu chứng lâm sàng diễn biến xấu, kết quả xét nghiệm báo hiệu nhiễm trùng, có thể sử dụng kháng sinh để điều trị. Lựa chọn kháng sinh phù hợp và thời gian điều trị kháng sinh thường từ 7-10 ngày.
Theo dõi trong thời gian điều trị
Trẻ cần được theo dõi chặt chẽ trong suốt quá trình điều trị để đánh giá sự tiến triển và phát hiện sớm các biến chứng có thể xảy ra. Các dấu hiệu sinh tồn như thân nhiệt, mạch, nhịp thở, mức độ tím tái và SpO2 cần được theo dõi định kỳ.
Các biện pháp phòng tránh viêm tiểu phế quản cấp cho trẻ
Do viêm tiểu phế quản cấp là một trong những bệnh rất dễ lây nhiễm do vậy để hạn chế nguy cơ nhiễm bệnh cho trẻ, cha mẹ hãy áp dụng các biện pháp phòng tránh viêm tiểu phế quản cấp cho trẻ
Vệ sinh cá nhân và môi trường
- Giữ vệ sinh tay thường xuyên và hướng dẫn trẻ cách rửa tay đúng cách.
- Dọn dẹp môi trường sống, đảm bảo sạch sẽ và thoáng mát.
- Thường xuyên lau chùi các bề mặt tiếp xúc như đồ chơi, núm vú, bàn ghế, cửa, v.v.
Điều chỉnh môi trường sống và tiếp xúc
- Hạn chế tiếp xúc trực tiếp với người bị viêm tiểu phế quản cấp.
- Tránh đưa trẻ đi những nơi đông người và có nguy cơ lây nhiễm cao.
- Đảm bảo không khí trong nhà sạch, không khói thuốc lá và không ô nhiễm.
Tiêm chủng và lịch tiêm phòng
- Tuân thủ đúng lịch tiêm phòng theo khuyến nghị của bác sĩ.
- Đảm bảo trẻ được tiêm đầy đủ các loại vắc-xin phòng bệnh liên quan đến viêm tiểu phế quản cấp.
Chăm sóc dinh dưỡng và tăng cường hệ miễn dịch
- Cung cấp cho trẻ chế độ dinh dưỡng cân đối, giàu vitamin và khoáng chất.
- Tăng cường hoạt động thể chất và giữ cho trẻ luôn khỏe mạnh.
- Đảm bảo trẻ đủ giấc ngủ và nghỉ ngơi.
Qua bài viết, các bậc phụ huynh đã hiểu rõ về bệnh viêm tiểu phế quản cấp ở trẻ. Để bảo vệ sức khỏe của con yêu, hãy chăm sóc tỉ mỉ và chú ý đến sự phát triển và biểu hiện bất thường của bé. Khi có dấu hiệu đáng ngờ, hãy đưa trẻ đến cơ sở y tế để nhận được điều trị kịp thời và hiệu quả.
Nếu cha mẹ còn bất kỳ thắc mắc nào về bệnh lý này hoặc cần được tư vấn thêm về tình trạng sức khỏe của bé, vui lòng liên hệ theo số hotline 1800 9229 (miễn cước phí) để được các Dược sĩ chuyên môn hỗ trợ tư vấn chi tiết hơn.
Tài liệu tham khảo
Tác giả Ther Clin Risk Manag (2008). Pharmacological management of acute bronchiolitis, pubmed. Truy cập ngày 04/07/2023.